Bên cạnh vị trí trong câu, các hậu tố cũng là một trong những cách giúp chúng ta xác định loại từ. Trong bài viết này, Khoa Quốc Tế sẽ giúp bạn tổng hợp các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và học bài ngay bên dưới bạn nhé!
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ trong tiếng Anh
Các đuôi của Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh được dùng nhằm xác định tên gọi của người, sự vật và hiện tượng. Danh từ được phân chia thành 2 dạng đó là: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)
Là các danh từ dùng để chỉ người, vật hoặc địa điểm có thể cảm nhận được bằng các giác quan của con người (nếm, thấy, nghe,…).
Đối tượng | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ người | – Male (Đàn ông) – Cashier (Thu ngân) |
Danh từ chỉ địa điểm | – Hometown (Quê hương) – Lake (Sông) – School (Trường học) |
Danh từ chỉ vật | – Ferry (Cái phà) – Receipt (Hoá đơn) |
- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
Là danh dùng để xác định tên gọi của một cá thể, cá thể đó không thể cảm nhận được bằng giác quan của con người.
Đối tượng | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ khái niệm | – Peace (Hòa bình) – Love (Tình yêu) |
Danh từ chỉ cảm xúc | – Anxiety (Nỗi lo lắng) – Hate (Sự căm ghét) |
Danh từ chỉ trạng thái | – Attention (Sự tập trung) – Mess (Sự xáo trộn) |
Các đuôi của Danh từ và cách nhận biết
Để tìm hiểu về Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ, bạn hãy cùng tìm hiểu về danh từ trước nhé. Danh từ thường đi kèm cùng với các hậu tố như: -ant, -ent, -tion, -ness,-ity,- or, -age, -ism, -sion, -ence, -ance,…
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-tion | – Introduction (Sự giới thiệu) – Solution (Giải pháp) – Condition (Điều kiện) |
-ment | – Achievement (Thành tựu) – Equipment (Thiết bị) – Department (Phòng ban) |
-ness | – Sickness (Bệnh tật) – Weakness (Điểm yếu) – Darkness (Bóng tối) |
-ity/ty | – Responsibility (Trách nhiệm) – Nationality (Quốc tịch) – University (Trường đại học) |
-ship | – Relationship (Mối quan hệ) – Internship (Kỳ thực tập) – Friendship (Tình bạn) |
-ant | – Assistant (Người trợ lý) – Applicant (Ứng cử viên) |
-er | – Engineer (Kỹ sư) – Member (Thành viên) – Developer (Nhà phát triển) |
-sion | – Passion (Niềm đam mê) – Decision (Sự quyết định) – Mission (Sứ mệnh) |
-ence | – Experience (Kinh nghiệm) – Existence (Sự tồn tại) – Violence (Bạo lực) |
-ance | – Assistance (Sự trợ giúp) – Performance (Màn trình diễn) – Insurance (Bảo hiểm) |
-ent | – Opponent (Đối thủ) – Resident (Dân cư) |
-or | – Actor (Diễn viên) – Neighbor (Người hàng xóm) |
-age | – Shortage (Sự thiếu hụt) – Advantage (Lợi thế) – Message (Thông điệp) |
-ism | – Feminism (Nữ quyền) – Criticism (Sự chỉ trích) |
-ist | – Specialist (Chuyên viên) – Tourist (Khách du lịch) |
Một số trường hợp đuôi danh từ ngoại lệ mà các bạn cần phải lưu ý:
-al | – Approval (Phê duyệt) – Renewal (Sự đổi mới) |
-ive | – Initiative (Sáng kiến) – Objective (Mục tiêu) |
-ic | – Mechanic (Thợ cơ khí) – Classic (Cổ điển) |
-ate | – Certificate (Giấy chứng nhận) – Candidate (Thí sinh) |
Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Khi muốn thành lập danh từ, bạn sẽ phải kết hợp động từ, danh từ hoặc tính từ với những hậu tố.
Động từ + đuôi danh từ
Động từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Add | –tion | Addition | Sự thêm vào |
Discuss | –sion | Discussion | Cuộc thảo luận |
Achieve | –ment | Achievement | Thành tựu |
Accept | –ance | Acceptance | Sự chấp nhận |
Depend | –ence | Dependence | Sự lệ thuộc |
Use | -age | Usage | Cách dùng |
Rob | –ery | Robbery | Vụ cướp |
Build | –ing | Building | Tòa nhà |
Arrive | –al | Arrival | Sự đến nơi |
Own | –er | Owner | Người chủ |
Act | –or | Actor | Diễn viên |
Beg | –ar | Beggar | Người ăn xin |
Account | –ant | Accountant | Kế toán |
Supply | –ent | Supplement | Sự cung cấp |
Employ | –ee | Employee | Người làm công |
Tính từ + đuôi danh từ
Tính từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Difficult | -y | Difficulty | Sự khó khăn |
Popular | -ity | Popularity | Sự phổ biến |
Careless | -ness | Carelessness | Sự bất cẩn |
Social | -ism | Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
Free | -dom | Freedom | Sự tự do |
Silent | -ence | Silence | Sự im lặng |
Danh từ + đuôi danh từ
Danh từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Commune | -ism | Communism | Chủ nghĩa cộng sản |
Scholar | -ship | Scholarship | Học bổng |
Journal | -ist | Journalist | Nhà báo |
America | -an | American | Người Mỹ |
Library | -ian | Librarian | Thủ thư |
Prince | -ess | Princess | Công chúa |
Xem thêm:
Cách nhận biết đuôi tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh – Đuôi trạng từ
Trạng từ (Adjective) tiếng Anh được sử dụng nhằm mục đích bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng, đầy đủ hơn. Bạn có thể nhận biết trạng từ qua những hậu tố sau:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ly | – Calmly (Bình tĩnh) – Easily (Dễ dàng) |
-ward | – Downwards (Hướng xuống) – Upwards (Hướng lên) |
-wise | – Likewise (Tương tự) – Clockwise (Theo chiều kim đồng hồ) |
-cally | – Classically (Cổ điển) – Magically (Kỳ diệu) |
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh – Đuôi tính từ
Một số đuôi tính từ tiếng Anh phổ biến là -ful, -ic, -ly, -ous,… Các bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp bên dưới để biết thêm những hậu tố khác:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-able/ible | – Drinkable (Có thể uống được) – Flexible (Linh hoạt) |
-al | – Brutal (Tàn bạo) – Official (Chính thức) |
-en | – Broken (Bể, vỡ) – Golden (Bằng vàng) |
-ful | – Forgetful (Hay quên) – Helpful (Hữu ích) |
-ic | – Tragic (Bi kịch) – Poetic (Thơ mộng) |
-ive | – Active (Chủ động) – Passive (Thụ động) |
-less | – Homeless (Vô gia cư) – Useless (Vô dụng) |
-ous | – Cautious (Cẩn thận) – Famous (Nổi tiếng) |
-y | – Cloudy (Nhiều mây) – Windy (Đầy gió) |
Bài tập về các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ có đáp án
Phía bên dưới là một số bài tập rèn luyện các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ, hãy cùng làm bài để củng cố kiến thức bạn nhé!
Phần bài tập Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ
Bài tập 1: Điền dạng đúng của những từ trong ngoặc
1. My mother is always my ______ (inspirate).
2. My sister shows ______ (approval) by smiling.
3. What do you look for in a ______ (relate)?
4. There are three ______ (candidate) standing in the room.
5. He is one of the best ______ (employ) in my company.
6. What is your idea of perfect ______ (happy)?
7. When I have free time, I usually practice ______ (run).
8. They are having a ______ (meet) on Tuesday to discuss the solution.
9. He works as an ______ (assist) in a local bookshop.
10. I pick him as our ______ (representable).
Bài tập 2: Chuyển những động từ sau sang danh từ
1 | Listen | 6 | Paint |
2 | State | 7 | Drive |
3 | Present | 8 | Act |
4 | Speak | 9 | Wait |
5 | Edit | 10 | Learn |
Bài tập 3: Chuyển những tính từ sau sang danh từ
1 | Happy | 6 | Sad |
2 | Shy | 7 | Busy |
3 | Lazy | 8 | Difficult |
4 | Crazy | 9 | Responsible |
5 | Kind | 10 | Able |
Đáp án chi tiết bài tập các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ tiếng Anh
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 1
1. Inspiration | 2. Approval | 3. Relationship | 4. Candidates | 5. Employee |
6. Happiness | 7. Running | 8. Meeting | 9. Assistant | 10. Representative |
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 2
1. Listener | 2. Statement | 3. Presentation | 4. Speaker | 5. Editor |
6. Painter | 7. Driver | 8. Actor/Actress | 9. Waiter/Waitress | 10. Learner |
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ – Bài tập 3
1. Happiness | 2. Shyness | 3. Laziness | 4. Craziness | 5. Kindness |
6. Sadness | 7. Business | 8. Difficulty | 9. Responsibility | 10. Ability |
Các đuôi của Danh từ Trạng từ Tính từ trong tiếng Anh là chủ đề tuy đơn giản nhưng các bạn cần phải ghi nhớ. Khi học bài, hãy làm một số bài tập tự luyện để nắm vững kiến thức hơn nhé. Khoa Quốc Tế chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé!